Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tình địch

Academic
Friendly

Từ "tình địch" trong tiếng Việt có nghĩangười mình cạnh tranh trong chuyện tình cảm, tức là người cũng yêu một người mình đang yêu. Thường thì từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tình yêu, tình cảm giữa các cá nhân.

Định nghĩa:
  • Tình địch: Người mâu thuẫn với mình cùng yêu một người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy tình địch của tôi trong việc theo đuổi anh ấy."

    • đây, ấy người bạn đang cạnh tranh để giành tình cảm của một chàng trai.
  2. Câu phức tạp: "Trong cuộc thi này, không chỉ tôi còn nhiều tình địch khác cũng muốn giành giải thưởng."

    • đây, "tình địch" không chỉ gói gọn trong tình yêu còn mở rộng ra thành sự cạnh tranh nói chung.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "tình địch" có thể được dùng để chỉ những người cạnh tranh, không chỉ trong tình yêu còn trong các lĩnh vực khác như thể thao, công việc, v.v. dụ: "Họ tình địch trên sân bóng, luôn muốn giành chiến thắng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tình yêu: cảm xúc sâu sắc một người dành cho người khác.
  • Địch: Có thể được dùng để chỉ kẻ thù hoặc đối thủ, không chỉ trong tình yêu còn trong nhiều lĩnh vực khác.
  • Kẻ thù: Có nghĩa gần giống với tình địch nhưng thường mang tính chất nghiêm trọng hơn, không chỉ trong tình cảm còn trong các xung đột khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đối thủ: người cạnh tranh với mình, có thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ tình yêu.
  • Kẻ thù: Người mình không ưa thích thường xung đột với nhau.
  • Tình cảm: Khái niệm chung về cảm xúc liên quan đến tình yêu, tình bạn, v.v.
Từ liên quan:
  • Ghen tuông: Cảm xúc của một người khi họ cảm thấy không an tâm về tình cảm của người mình yêu.
  • Cạnh tranh: Hành động cố gắng giành lấy điều đó từ người khác.
  1. Người mâu thuẫn với mình cùng yêu một người với mình.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tình địch"