Từ "tình địch" trong tiếng Việt có nghĩa là người mà mình cạnh tranh trong chuyện tình cảm, tức là người cũng yêu một người mà mình đang yêu. Thường thì từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tình yêu, tình cảm giữa các cá nhân.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy là tình địch của tôi trong việc theo đuổi anh ấy."
Câu phức tạp: "Trong cuộc thi này, không chỉ có tôi mà còn có nhiều tình địch khác cũng muốn giành giải thưởng."
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong một số ngữ cảnh, "tình địch" có thể được dùng để chỉ những người cạnh tranh, không chỉ trong tình yêu mà còn trong các lĩnh vực khác như thể thao, công việc, v.v. Ví dụ: "Họ là tình địch trên sân bóng, luôn muốn giành chiến thắng."
Phân biệt các biến thể của từ:
Tình yêu: Là cảm xúc sâu sắc mà một người dành cho người khác.
Địch: Có thể được dùng để chỉ kẻ thù hoặc đối thủ, không chỉ trong tình yêu mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Kẻ thù: Có nghĩa gần giống với tình địch nhưng thường mang tính chất nghiêm trọng hơn, không chỉ trong tình cảm mà còn trong các xung đột khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đối thủ: Là người cạnh tranh với mình, có thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ tình yêu.
Kẻ thù: Người mà mình không ưa thích và thường có xung đột với nhau.
Tình cảm: Khái niệm chung về cảm xúc liên quan đến tình yêu, tình bạn, v.v.
Từ liên quan: